Việt
éc
Anh
erg
1 erg
Đức
Erg
Pháp
erg /TECH/
[DE] Erg
[EN] erg
[FR] erg
1 erg /TECH/
[DE] 1 erg
[EN] 1 erg
[FR] 1 erg
erg [ERg] n. m. LÝ Đon vị công (hiện nay thay băng Jun). 1 erg équivaut à 1O~ 7 joules: Một éc tưong đưong 10~ 7 jun.
erg [ERg] n. m. ĐỊAMẠO Hoang mạc cát, sa mạc. Plur. Areg ou ergs.
[VI] (vật lý) éc