TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erg

éc

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

ec

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ec és

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erg.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erg erg = ergänze!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erg

erg

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1 erg

1 erg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

erg

Erg

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1 erg

1 erg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

erg

erg

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
1 erg

1 erg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erg /[erk], das; -s, -/

(Zeichen: erg) erg (đơn vị đo công) erg = ergänze! (bổ sung vào, thêm vào!);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erg /n -s, = (vật lý)/

ec (đơn vị đo công) és, erg.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erg /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] erg

[VI] ec (đơn vị năng lượng)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erg /TECH/

[DE] Erg

[EN] erg

[FR] erg

1 erg /TECH/

[DE] 1 erg

[EN] 1 erg

[FR] 1 erg

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

erg

[DE] Erg

[VI] (vật lý) éc

[FR] erg