Việt
éc
ec
ec és
erg.
erg erg = ergänze!
Anh
erg
1 erg
Đức
Erg
Pháp
Erg /[erk], das; -s, -/
(Zeichen: erg) erg (đơn vị đo công) erg = ergänze! (bổ sung vào, thêm vào!);
Erg /n -s, = (vật lý)/
ec (đơn vị đo công) és, erg.
Erg /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] erg
[VI] ec (đơn vị năng lượng)
Erg /TECH/
[DE] Erg
[FR] erg
1 erg /TECH/
[DE] 1 erg
[EN] 1 erg
[FR] 1 erg
[VI] (vật lý) éc