TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erg

éc

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

sa mạc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoang mạc cát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Erg

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

ec

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

erg

erg

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1 erg

1 erg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

erg

Erg

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1 erg

1 erg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

erg

erg

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
1 erg

1 erg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erg /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] erg

[VI] ec (đơn vị năng lượng)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

erg /TECH/

[DE] Erg

[EN] erg

[FR] erg

1 erg /TECH/

[DE] 1 erg

[EN] 1 erg

[FR] 1 erg

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ERG

erg; Dơn vị năng lượng trong hệ CGS. Đó là công sinh ra khi một lực 1 dyne chuyển động một cm theo phương của lực. Trong hệ SI, erg được thay bởi Jun, nó bàng 107 erg,

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Erg

Erg

a cgs unit of energy equal to work done by a force o f 1 dyne acting over a distance of 1 cm. 107 (ten million) erg s-1 (ergs per second) = 1 watt. Also, 1 Calorie = 4.2 x 1010 (42 billion) ergs.

Một đơn vị cgs đo năng lượng bằng một lực có độ lớn 1 đyn tác dụng trong quãng đường là 1 cm. 10^7 erg s-1 (erg trên giây) = 1 wat. Đ ồng thời, 1 Calo = 4, 2 x 10^10 (42 tỉ) erg.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

erg

sa mạc, hoang mạc cát (ở Sahara)

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

erg

[DE] Erg

[VI] (vật lý) éc

[FR] erg