Anh
filter by suction
filter with suction
suck off
suction-filter
Đức
abnutschen
absaugen
auf einer nutsche absaugen
Pháp
essorer
aspirer
filtrer à la trompe
épuiser
aspirer,essorer,filtrer à la trompe,épuiser /INDUSTRY-CHEM/
[DE] abnutschen; absaugen; auf einer nutsche absaugen
[EN] filter by suction; filter with suction; suck off; suction-filter
[FR] aspirer; essorer; filtrer à la trompe; épuiser
essorer [esoRe] 1. V. tr. [1] vắt kiệt nước, làm ráo nước. Essorer du linge: vắt quần do. 2. Hiếm V. pron. cất cánh bay lên (chim), essoreuse [esoRoz] n. f. Máy vắt khô. Essoreuse centrifuge: Máy vắt khô dùng hiệu úng ly tâm.