Anh
to break
to fracture
to rupture
to tear
Đức
brechen
Pháp
fracturer
casser
Fracturer un coffre-fort
Phá võ tủ két.
Se fracturer la jambe
BỊ gãy xưong đùi.
casser,fracturer /INDUSTRY-METAL/
[DE] brechen
[EN] to break; to fracture; to rupture; to tear
[FR] casser; fracturer
fracturer [fRaktyRe] V. tr. [1] 1. Bẻ gãy, đề gãy, phá. Fracturer un coffre-fort: Phá võ tủ két. 2. BỊ gãy. Se fracturer la jambe: BỊ gãy xưong đùi.