Anh
throat
Đức
Schlund
Pháp
gosier
gorge
gorge,gosier /SCIENCE/
[DE] Schlund
[EN] throat
[FR] gorge; gosier
gosier [gozje] n. m. 1. Yết hầu, họng. -Thân Avoir le gosier (à) sec: Khát khô cả cổ. 2. Giọng nói, giọng hát. A plein gosier: Hát, la hét thật to.