Anh
gram
Đức
Gramm
Pháp
gramme
Pas un gramme d’imagination
Chang một chút óc tuồng tượng.
gramme /TECH/
[DE] Gramm
[EN] gram
[FR] gramme
gramme [gRam] n. m. 1. LÝ Gam (đon vị trong luọng bằng 1/1.000 của kilôgam). 2. Bóng, Thân Luọng vô vùng nhỏ; chút ít. Pas un gramme d’imagination: Chang một chút óc tuồng tượng.