Việt
gam
g
gam.
một kí lô gam có một ngàn gam
phân tử gam
Anh
gram
Đức
Gramm
Pháp
gramme
1 Kilogramm hat
Gramm /[gram], das; -s, -e (aber: 2 Gramm)/
(Zeichen: g) gam;
1 Kilogramm hat :
một kí lô gam có một ngàn gam;
Gramm /mo.le.kũl, das (Chemie, Physik)/
phân tử gam;
Gramm /n -s, -e u (vói sô) = (viết tắt g)/
Gramm /nt (g)/HOÁ, Đ_LƯỜNG, V_LÝ/
[EN] gram (g)
[VI] gam, g
Gramm /TECH/
[DE] Gramm
[EN] gram
[FR] gramme