TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

laminer

plate-glaze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

laminer

glätten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

satinieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

walzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

laminer

laminer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

L’augmentation des prix de revient lamine les bénéfices

Viêc tăng giá thành làm giảm đến cùng cực các khoản loi lãi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

laminer /INDUSTRY/

[DE] glätten; satinieren; walzen

[EN] plate-glaze

[FR] laminer

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

laminer

laminer [lamine] V. tr. [1] 1. Cán dát mỏng (một tấm kim loậi). 2. Bóng Làm giảm đến cùng cực, cán nát, đề bẹp. L’augmentation des prix de revient lamine les bénéfices: Viêc tăng giá thành làm giảm đến cùng cực các khoản loi lãi.