Anh
plate-glaze
Đức
glätten
satinieren
walzen
Pháp
laminer
L’augmentation des prix de revient lamine les bénéfices
Viêc tăng giá thành làm giảm đến cùng cực các khoản loi lãi.
laminer /INDUSTRY/
[DE] glätten; satinieren; walzen
[EN] plate-glaze
[FR] laminer
laminer [lamine] V. tr. [1] 1. Cán dát mỏng (một tấm kim loậi). 2. Bóng Làm giảm đến cùng cực, cán nát, đề bẹp. L’augmentation des prix de revient lamine les bénéfices: Viêc tăng giá thành làm giảm đến cùng cực các khoản loi lãi.