TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

lignine

lignin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lignine

Lignin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lignine

lignine

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Ligoter qqn sur une chaise

Trói chặt ai vào ghế.

La censure ligotait la presse

Sự kiểm duyệt trói chặt báo chí.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lignine /SCIENCE,TECH/

[DE] Lignin

[EN] lignin

[FR] lignine

lignine /FORESTRY/

[DE] Lignin

[EN] lignin

[FR] lignine

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

lignine

lignine [linin] n. f. HOÁ Linhin, chất gỗ. lignite [linit] n. m. Than nâu, linhit. ligot [ligo] n. m. KỸ Bó đóm (đầu nhúng nhựa), ligoter [ligote] V. tr. [1] Trói chặt, buộc chặt. Ligoter qqn sur une chaise: Trói chặt ai vào ghế. > Bóng La censure ligotait la presse: Sự kiểm duyệt trói chặt báo chí.