lignine
lignine [linin] n. f. HOÁ Linhin, chất gỗ. lignite [linit] n. m. Than nâu, linhit. ligot [ligo] n. m. KỸ Bó đóm (đầu nhúng nhựa), ligoter [ligote] V. tr. [1] Trói chặt, buộc chặt. Ligoter qqn sur une chaise: Trói chặt ai vào ghế. > Bóng La censure ligotait la presse: Sự kiểm duyệt trói chặt báo chí.