Việt
chất gỗ
licnin
lignin
linhin
Anh
Đức
Lignin
Pháp
lignine
A phenolic polymer that forms a matrix in which the cellulose fi bers of the plant cell wall are embedded. Lignin forms the “cement” that holds the fi bers in place and also lends tensile strength to the cell wall.
Lignin /nt/C_DẺO/
[EN] lignin
[VI] licnin, linhin
[EN] Lignin
[VI] Lignin
lignin /SCIENCE,TECH/
[DE] Lignin
[FR] lignine
lignin /FORESTRY/
chất gỗ, licnin
['lignin]
o licnin
Một loại polime hiđrat cacbon gặp trong vật chất hữu cơ có nguồn gốc gỗ Licnin biến thành vitrinit trong đá trầm tích và có ít khả năng tạo dầu nhưng có thể tạo khí.
[VI] Chất gỗ
[VI] chất gỗ, linhin