Việt
chất gỗ
linhin
xylem
licnin
xếp gỗ.
Anh
lignin
lignine
woody
Đức
Lignin
Xylem
Holzbringung
Lignozellulose ist der wesentliche Strukturbestandteil pflanzlicher Zellwände und besteht aus nicht verwertbarem Lignin (Holzstoff), dem aus Glukosemolekülen aufgebauten Polysaccharid Zellulose und der aus Zuckern mit fünf Kohlenstoffatomen bestehenden Hemizellulose.
Lignocellulose là thành phần quan trọng của vách tế bào thực vật và bao gồm lignin không dùng được (chất gỗ), celluose polysaccharid được xây dựng từ phân tử đường glucose và hemicellulose từ đường với năm nguyên tử carbon.
Holzbringung /f =, -en/
sự] chất gỗ, xếp gỗ.
Xylem /das; -s, -e (Bot.)/
chất gỗ; xylem;
Lignin /das; -s, -e (Chemie)/
chất gỗ; linhin;
lignin, woody
chất gỗ, licnin
[VI] Chất gỗ
[EN] lignin
[DE] Xylem
[EN] xylem
[VI] chất gỗ,
chất gỗ,linhin
[DE] Lignin
[VI] chất gỗ, linhin
chất gỗ,xylem
[VI] chất gỗ, xylem