TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lignin

chất gỗ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linhin

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lignin

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

licnin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lignin

lignin

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lignin

Lignin

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

lignin

lignine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lignin /das; -s, -e (Chemie)/

chất gỗ; linhin;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lignin /nt/C_DẺO/

[EN] lignin

[VI] licnin, linhin

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Lignin

[EN] Lignin

[VI] Lignin

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lignin /SCIENCE,TECH/

[DE] Lignin

[EN] lignin

[FR] lignine

Lignin /FORESTRY/

[DE] Lignin

[EN] lignin

[FR] lignine

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Lignin

[VI] Chất gỗ

[EN] lignin

Từ điển Polymer Anh-Đức

lignin

Lignin

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Lignin

[DE] Lignin

[EN] lignin

[VI] chất gỗ, linhin