Việt
linhin
chất gỗ
licnin
Anh
lignin
Đức
Lignin
Lignin /das; -s, -e (Chemie)/
chất gỗ; linhin;
chất gỗ,linhin
[DE] Lignin
[EN] lignin
[VI] chất gỗ, linhin
Lignin /nt/C_DẺO/
[VI] licnin, linhin