métaphysique
métaphysique [mfetafïzik] n. f. 1. Siêu hình học. -Par ext. Mọi lý thuyết trừu tuợng nói chung. Les Fondements de la métaphysique des mœurs: " Nền tảng lý thuyết trừu tượng về phong tục" (tên một tác phẩm của Kant). > Adj. Thuộc siêu hình. Certitude métaphysique: Sự xác thực có tính chất siêu hình. 2. Par ext. Bí hiểm, khó hiểu, trừu tuọng. Je n’entends rien à toute métaphysique: Trừu tương quá, tôi chang hiểu gì cà.