TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

musicologie

Âm nhạc học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

có hệ thống

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

musicologie

musicology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

systematic musicology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

musicologie

Musikologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Musikwissenschaft

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

systematische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

musicologie

musicologie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

systématique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Musicologie

[DE] Musikologie

[EN] musicology

[FR] Musicologie

[VI] Âm nhạc học

Musicologie

[DE] Musikwissenschaft

[EN] musicology

[FR] Musicologie

[VI] Âm nhạc học

Musicologie,systématique

[DE] Musikwissenschaft, systematische

[EN] systematic musicology

[FR] Musicologie, systématique

[VI] Âm nhạc học, có hệ thống

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

musicologie

musicologie [myzikobji] n. f. Âm nhạc học, sự nghiên cứu về ầm nhạc trong mối quan hệ vói lịch sử, nghệ thuật và mỹ học.