Việt
Nơtron
Anh
neutron
Đức
Neutron
Pháp
neutron /SCIENCE/
[DE] Neutron
[EN] neutron
[FR] neutron
neutron [notRÕ] n. m. VLÝHTNHÂN Notron (hạt co bản cấu thành hạt nhân nguyên tử). -THIÊN Etoile à neutrons: Sao notron. -Bombe à neutrons: Bom notron.
[VI] (vật lý) Nơtron