TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nơtron

Nơtron

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung tử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung hòa tủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nơtron

neutron

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 neutron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

n

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nơtron

Neutron

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

nơtron

neutron

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Neutron /n -s, -trónen (vật lý)/

nơtron, trung tử, trung hòa tủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neutron /[hoytron], das; -s, ...onen (Kernphysik)/

nơtron;

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Nơtron

Hạt sơ cấp không mang điện, có khối lượng nguyên tử gần bằng 1. Trạng thái tự do ngoài nguyên tử, nơtron là không bền, có thời gian sống một nửa là 10 min.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

n /v_tắt/ĐIỆN (Neutron)/

[EN] n (neutron)

[VI] nơtron

n /v_tắt/CNH_NHÂN (Neutron)/

[EN] n (neutron)

[VI] nơtron

n /v_tắt/VLB_XẠ (Neutron), VLHC_BẢN (Neutron)/

[EN] n (neutron)

[VI] nơtron

Neutron /nt (n)/ĐIỆN, CNH_NHÂN, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/

[EN] neutron (n)

[VI] nơtron

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

neutron

Nơtron

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Neutron

Nơtron

Neutron

Nơtron

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Neutron /HÓA HỌC/

Nơtron

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neutron

nơtron

Hạt cơ bản trung hòa về điện có khối lượng nhỏ mo= (1, 674920, $

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Neutron

Nơtron

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

neutron

[DE] Neutron

[VI] (vật lý) Nơtron

[FR] neutron