ouest
ouest [west] n. và adj. I. n. m. 1. Phía tây. Le vent souffle de l’ouest: Gió thối từ phía tây. 2. Miền Tây. Les provinces de l’Ouest: Các tỉnh miền Tây. > Absol. L’Ouest: Phuong ' Ẹây (gồm Tây Âu và nước Mỹ). II. adj. inv. ơ phía tây. La côte ouest: Bờ biến phứt tây.