TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

west

hướng tây

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phía Tây

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

về phía tây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương tây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

về hướng tây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tây

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
the west

tây phương

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

west

west

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

westerly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

westward

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 westerly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 westward

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
the west

western

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

the west

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

west

Westen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

West-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nach Westen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

westlich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

westwärts

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

west

ouest

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

west, westerly, westward

về phía tây

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tây phương

western, the west

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

West /SCIENCE/

[DE] Westen

[EN] West

[FR] ouest

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

west

(hướng) tây

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

West- /pref/VT_THUỶ/

[EN] west

[VI] (thuộc) phía tây, hướng tây

Westen /m/VT_THUỶ/

[EN] west

[VI] phía tây, phương tây

nach Westen /adv/VT_THUỶ/

[EN] west

[VI] về hướng tây, về phía tây

westlich /adj/VT_THUỶ/

[EN] west, westerly, westward

[VI] (thuộc) phía tây, về hướng tây

westwärts /adv/VT_THUỶ/

[EN] west, westerly, westward

[VI] về phía tây, về hướng tây

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

west

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

west

west

n. the direction in which the sun goes down wet ad. covered with water or other liquid; not dry what pro. used to ask about something or to ask for information about something (“What is this?”); ad. which or which kind (“He wants to know would like to drink.”)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

west

hướng tây

West

Phía Tây