West- /pref/VT_THUỶ/
[EN] west
[VI] (thuộc) phía tây, hướng tây
Westen /m/VT_THUỶ/
[EN] west
[VI] phía tây, phương tây
nach Westen /adv/VT_THUỶ/
[EN] west
[VI] về hướng tây, về phía tây
westlich /adj/VT_THUỶ/
[EN] west, westerly, westward
[VI] (thuộc) phía tây, về hướng tây
westwärts /adv/VT_THUỶ/
[EN] west, westerly, westward
[VI] về phía tây, về hướng tây