TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

westen

phương tây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phía tây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inv phương Tây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s các nưóc phương Tây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hướng tây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miền Tây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng phía Tây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các nước phương Tây và nước Mỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người Tây Đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

westen

west

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

westen

Westen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

westen

ouest

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

occident

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Sonne untergeht im Westen

mặt trời lặn ở hướng tây.

im Westen Afrikas

ở Tây Phi

das Gebirge liegt im Westen

dãy núi ở miền Tây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Westen /der; -s/

(meist o Art ) (Abk : W) phương tây; hướng tây (thường dùng với một giới từ);

die Sonne untergeht im Westen : mặt trời lặn ở hướng tây.

Westen /der; -s/

miền Tây; vùng phía Tây;

im Westen Afrikas : ở Tây Phi das Gebirge liegt im Westen : dãy núi ở miền Tây.

Westen /der; -s/

các nước phương Tây và nước Mỹ;

Westen /der; -s/

(früher) người Tây Đức (cũ);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Westen

occident

Westen

Westen

ouest

Westen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Westen /m/

1. inv (dùng không có loại từ) phương Tây; 2. -s các nưóc phương Tây.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Westen /SCIENCE/

[DE] Westen

[EN] West

[FR] ouest

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Westen /m/VT_THUỶ/

[EN] west

[VI] phía tây, phương tây