Pente longitudinale
[EN] Descending gradient; downgrade[USA]
[VI] Dốc âm; dốc xuống
[FR] Pente longitudinale
[VI] Độ dốc của một đoạn đường mà cuối dốc thấp hơn đầu dốc.
Déclivité,Pente longitudinale
[EN] Gradient
[VI] Dốc dọc
[FR] Déclivité; Pente longitudinale
[VI] Dốc theo chiều dọc của 1 đoạn đường, gồm có dốc lên và dốc xuống, tính bằng phần trăm (%) , phần nghìn (0 /00).