plane
plane [plan] n. f. KỸ Dao nạo (để nạo gỗ, có luõi sắc và hai tay cầm hai bên).
plan,plane
plan, ane [plõ, an] adj. 1. Bằng phẳng, tron, nhẵn. Surface parfaitement plane: Mặt hoàn toàn phang. 2. Géométrie plane: Hình học phẳng. > HÌNH Angle plan, courbe plane: Góc phắng, dường cong trên mặt phăng.
plané
plané [plane] adj. m. và n. m. Vol plané: Sự bay luọn (chim, máy bay). -Subst. Un plané: Mót vật bay luọn. > Bóng, Thân Faire un vol plané: Roi mốt cách ngoạn mục, ngã nhào. Il a fait un vol plané jusqu’au bas de l’escalier: Nó dã ngã nhào dến tận chăn cẩu thang. planéité [planeite] n. f. Học Tính phẳng (của bề mặt).