Việt
Vá đường
Anh
Patching
mending
Đức
Ausflicken der Strasse
Flicken der Strasse
Pháp
Point à temps
emploi partiel
entretien continu
entretien continu,point à temps
[DE] Ausflicken der Strasse; Flicken der Strasse
[EN] mending; patching
[FR] entretien continu; point à temps
Point à temps,emploi partiel
[EN] Patching
[VI] Vá đường
[FR] Point à temps; emploi partiel
[VI] Dùng các thiết bị có công suất nhỏ, đào bỏ cục bộ các vật liệu không thích hợp hay thi công không đạt để thay thế bằng vật liệu chọn lọc và đầm chặt.