TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vá đường

Vá đường

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

vá đường

Patching

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

vá đường

Point à temps

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

emploi partiel

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Vá đường

[EN] Patching

[VI] Vá đường

[FR] Point à temps; emploi partiel

[VI] Dùng các thiết bị có công suất nhỏ, đào bỏ cục bộ các vật liệu không thích hợp hay thi công không đạt để thay thế bằng vật liệu chọn lọc và đầm chặt.