Việt
Vá đường
Anh
Patching
Đức
Flickarbeit
Pháp
emploi partiel
Point à temps
point-à-temps
emploi partiel,point-à-temps
[DE] Flickarbeit
[EN] patching
[FR] emploi partiel; point-à-temps
Point à temps,emploi partiel
[EN] Patching
[VI] Vá đường
[FR] Point à temps; emploi partiel
[VI] Dùng các thiết bị có công suất nhỏ, đào bỏ cục bộ các vật liệu không thích hợp hay thi công không đạt để thay thế bằng vật liệu chọn lọc và đầm chặt.