TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

patching

tuabin sửa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Vá đường

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

sự hàn vá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sửa chữa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nối tạm bằng coocđông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sửa chữa nồi hơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mảnh đắp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mảnh chắp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vá lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sửa khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sửa chữa nóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

patching

patching

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tiling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mending

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fettling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

patching

Schweißen von Flicken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorübergehende Zusammenschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufsetzen von Flicken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flicken des Ofenfutters

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Patching

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Verklumpung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Hebung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flickarbeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausbessern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorsetzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausflicken der Strasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flicken der Strasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flicken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

patching

Point à temps

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

emploi partiel

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

repiquage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soufflage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point-à-temps

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réparations locales

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise des placards

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

placage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entretien continu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gunitage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réparation des réfractaires

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

patching

[DE] Hebung

[EN] patching

[FR] repiquage; soufflage

patching

[DE] Flickarbeit

[EN] patching

[FR] emploi partiel; point-à-temps

patching

[DE] Ausbessern

[EN] patching

[FR] réparations locales

patching,tiling /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Vorsetzen

[EN] patching; tiling

[FR] mise des placards(B); placage(F)

mending,patching

[DE] Ausflicken der Strasse; Flicken der Strasse

[EN] mending; patching

[FR] entretien continu; point à temps

fettling,patching /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Flicken

[EN] fettling; patching

[FR] gunitage; réparation des réfractaires

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

patching

sự vá lò, sự sửa khuôn, sự sửa chữa nóng

Từ điển Polymer Anh-Đức

patching

Patching, Verklumpung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schweißen von Flicken /nt/CNSX/

[EN] patching

[VI] sự hàn vá

vorübergehende Zusammenschaltung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] patching

[VI] sự sửa chữa, sự nối tạm bằng coocđông

Aufsetzen von Flicken /nt/CNSX/

[EN] patching

[VI] sự sửa chữa nồi hơi

Flicken des Ofenfutters /nt/SỨ_TT/

[EN] patching

[VI] mảnh đắp, mảnh chắp

Tự điển Dầu Khí

patching

o   sự trát, sự bít, sự sửa tường lò

§   skin patching : sự trát lớp phủ

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Patching

[EN] Patching

[VI] Vá đường

[FR] Point à temps; emploi partiel

[VI] Dùng các thiết bị có công suất nhỏ, đào bỏ cục bộ các vật liệu không thích hợp hay thi công không đạt để thay thế bằng vật liệu chọn lọc và đầm chặt.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

patching

tuabin sửa