Việt
chất trùng hợp
polime
Anh
polymer
Đức
Polymer
Pháp
polymère
Les polystyrènes, polyéthylènes et autres matières plastiques synthétiques sont des polymères
Các pôlìxtiren, pôliêtỉlen và các chất dẻo tổng họp khác dều là những pỗlime.
polymère /SCIENCE/
[DE] Polymer
[EN] polymer
[FR] polymère
polymère /INDUSTRY-CHEM/
polymère [polimER] adj. và n. m. HOẤ Pôlime, chất trùng hợp. Les polystyrènes, polyéthylènes et autres matières plastiques synthétiques sont des polymères: Các pôlìxtiren, pôliêtỉlen và các chất dẻo tổng họp khác dều là những pỗlime.
[VI] chất trùng hợp, polime