TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất trùng hợp

chất trùng hợp

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

polime

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

trùng hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hợp chất cao phân tử

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

chất trùng hợp

polymer

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

polymeric

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

 polyme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polymer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất trùng hợp

polymer

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

chất trùng hợp

polymère

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Polymerisate

■ Chất trùng hợp

■ Styrol-Polymerisate

■ Chất trùng hợp styren

78 Styrol-Polymerisate

78 Chất trùng hợp polystyren

:: nach der Bildungsreaktion in Polymerisate, Polykondensate und Polyaddukte

:: Theo phản ứng tạo thành: chất trùng hợp, trùng ngưng và trùng cộng.

Acrylnitril-Butadienstyrol (ABS) ist ein schlagzähes, opakes Styrol-Polymerisat.

Acrylonitril-butadien-styren (ABS) là chất trùng hợp styren mờ đục, chịu va đập.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

polymer

Polime, chất trùng hợp, hợp chất cao phân tử

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

polymer

chất trùng hợp , trùng hợp

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

polymer

[DE] Polymer

[VI] chất trùng hợp, polime

[FR] polymère

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polyme /toán & tin/

chất trùng hợp

 polymer /toán & tin/

chất trùng hợp

 polyme, polymer /hóa học & vật liệu;y học;y học/

chất trùng hợp

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

chất trùng hợp

[DE] polymer

[EN] polymeric

[VI] chất trùng hợp