Việt
chất trùng hợp
polime
trùng hợp
hợp chất cao phân tử
Anh
polymer
polymeric
polyme
Đức
Pháp
polymère
■ Polymerisate
■ Chất trùng hợp
■ Styrol-Polymerisate
■ Chất trùng hợp styren
78 Styrol-Polymerisate
78 Chất trùng hợp polystyren
:: nach der Bildungsreaktion in Polymerisate, Polykondensate und Polyaddukte
:: Theo phản ứng tạo thành: chất trùng hợp, trùng ngưng và trùng cộng.
Acrylnitril-Butadienstyrol (ABS) ist ein schlagzähes, opakes Styrol-Polymerisat.
Acrylonitril-butadien-styren (ABS) là chất trùng hợp styren mờ đục, chịu va đập.
Polime, chất trùng hợp, hợp chất cao phân tử
chất trùng hợp , trùng hợp
[DE] Polymer
[VI] chất trùng hợp, polime
[FR] polymère
polyme /toán & tin/
polymer /toán & tin/
polyme, polymer /hóa học & vật liệu;y học;y học/
[DE] polymer
[EN] polymeric
[VI] chất trùng hợp