TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

postulat

định đề

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

postulat

postulate

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

postulat

Postulat

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

postulat

postulat

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

postulatum) d’Euclide

Định dề ơclit.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

postulat

postulat

Postulat

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

postulat

postulat [postyla] n. m. LOGIC, TOÁN Định đề. (V. axiome). Le postulat (hay Hiếm postulatum) d’Euclide: Định dề ơclit.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

postulate

[DE] Postulat

[VI] định đề

[FR] postulat