professeur
professeur [pRûfesœR] n. m. Giáo viên. Professeur de physique: Giáo viên vật lý. Sa fille est professeur de lycée: Con gái ông ta là giáo viên trung học. -Spécial. Giáo su đại học. De maître de conférences, il est devenu professeur: Từ phó giáo sư đại học, ông ta đã trỏ thành giáo sư.