TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

programmation

programming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

programmation

Programmierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

programmation

programmation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Langage de programmation

Ngôn ngữ lập trình.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programmation /IT-TECH,TECH/

[DE] Programmierung

[EN] programming

[FR] programmation

programmation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Programmierung

[EN] programing; programming

[FR] programmation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

programmation

programmation [pRogRamasjô] n. f. 1. Sụ lập chuông trình (phim, các buổi phát thanh). 2. TIN Sụ lập trình. t> Langage de programmation: Ngôn ngữ lập trình. V. informatique.