Việt
Lập trình
sự lập trình
sự lập chương trình
sự lên chương trình
PLC
Anh
programming
programing
Đức
Programmierung
SPS
Pháp
programmation
SPS,Programmierung
[EN] PLC, programming
[VI] PLC, Lập trình
Programmierung /die; -, '-en/
sự lên chương trình; sự lập trình;
Programmierung /í =, -en/
sự lập chương trình, sự lập trình; Programm
Programmierung /IT-TECH,TECH/
[DE] Programmierung
[EN] programming
[FR] programmation
Programmierung /ENG-ELECTRICAL/
[EN] programing; programming
[VI] Lập trình