Việt
sự lập trình
sự lên chương trình
sự lập chương trình
Anh
programming
interpretive programming
program composition
Đức
Programmieren
Programmierung
Programmierung /die; -, '-en/
sự lên chương trình; sự lập trình;
Programmierung /í =, -en/
sự lập chương trình, sự lập trình; Programm
Programmieren /nt/M_TÍNH/
[EN] programming
[VI] sự lập trình
programming /toán & tin/
sự lập (chương) trình
programming /xây dựng/
program composition, programming /cơ khí & công trình/
sự lập trình (liên dich