publication
publication [pyblikasjô] n. f. 1. Sự công bố. LUẬT Sự ban bô. Publication d’une loi: Sự ban bố một dạo luật. 2. Sự xuât bản. Date de publication d’un livre: Ngày tháng xuất bẳn một cuốn sách. 3. Tác phẩm xuất bản. Spécial. Une publication mensuelle: Mot xuất bản phẩm hàng tháng; mót nguyêt san.