Việt
Đặt câu hỏi
Anh
challenge
Đức
Infragestellung
Pháp
questionnement
Le questionnement de la recherche en génétique
Việc khêu goỉ sự nghiên cứu về di truyền học.
Questionnement
[DE] Infragestellung
[EN] challenge
[FR] Questionnement
[VI] Đặt câu hỏi
questionnement [kEstjonmô] n.m. Học Việc khêu gợi (sự suy nghĩ). Le questionnement de la recherche en génétique: Việc khêu goỉ sự nghiên cứu về di truyền học. 2. Sự đặt các câu hỏi; các câu hỏi được đặt.