Anh
cancellation
Đức
Aufhebung
Pháp
révocation
révocation /RESEARCH/
[DE] Aufhebung
[EN] cancellation
[FR] révocation
révocation [Revokasjô] n. f. Sự bãi bỏ, sự hủy bỏ, sự bị bãi bỏ. Révocation d’un magistrat: Sự bãi chức một quan tòa. -Révocation de l’édit de Nantes: Sự bãi bô sắc lênh Nantes (của Henri IV).