TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

refouler

to jump

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to upset

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

refouler

anstauchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stauchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

refouler

refouler

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Refouler un train

Cho tàu chạy lùi, cho tàu lùi lại.

Pompe refoulante

Bom đay.

Cheminée qui refoule (la fumée)

Ong khói nhả lại khói (không hút hết khói).

Refouler les envahisseurs

Đấy lùi, những tên xâm lưọc.

Refouler ses larmes, sa colère

Kìm nước mắt, nén giận. 5.

Refouler ses désirs incestueux

Đế những ham muốn loạn luân thành vô ý thức.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

refouler /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] anstauchen; stauchen

[EN] to jump; to upset

[FR] refouler

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

refouler

refouler [R(a)fule] V. tr. [1] 1. KỸ Refouler une pièce de métal: Đập dẹt một mẩu kim loại nung đỏ. 2. Đẩy lùi, làm lùi lại. Refouler un train: Cho tàu chạy lùi, cho tàu lùi lại. -Đẩy (một chất lỏng). Pompe refoulante: Bom đay. > (S. comp.) Cheminée qui refoule (la fumée): Ong khói nhả lại khói (không hút hết khói). 3. Đẩy lùi (nguôi). Refouler les envahisseurs: Đấy lùi, những tên xâm lưọc. Bóng Nén, dằn, kìm. Refouler ses larmes, sa colère: Kìm nước mắt, nén giận. 5. PHĨÂM Sa vào vô ý thúc. Refouler ses désirs incestueux: Đế những ham muốn loạn luân thành vô ý thức.