TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anstauchen

sự chồn đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tán đáy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chồn đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đóng đáy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

anstauchen

heading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cold heading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

upsetting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to jump

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to upset

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

CT_MÁY heading

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

squeeze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

head

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

anstauchen

Anstauchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stauchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anstauchen

refoulement en bout

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bourreletage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

refoulage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

refoulement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

refouler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Anstauchen

Chồn đầu

Durch Anstauchen mit dem Hammer wird die Bohrung vollständig ausgefüllt.

Qua cách tán bằng búa, các lỗ khoan được điền đầy hoàn toàn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anstauchen /nt/CNSX/

[EN] CT_MÁY heading

[VI] sự chồn đầu, sự tán đáy

anstauchen /vt/CNSX/

[EN] squeeze, head

[VI] chồn đầu, đóng đáy

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anstauchen /INDUSTRY-METAL/

[DE] Anstauchen

[EN] heading

[FR] refoulement en bout

Anstauchen /INDUSTRY-METAL/

[DE] Anstauchen

[EN] cold heading; upsetting

[FR] bourreletage; refoulage

Anstauchen /INDUSTRY-METAL/

[DE] Anstauchen

[EN] upsetting

[FR] refoulement

anstauchen,stauchen /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] anstauchen; stauchen

[EN] to jump; to upset

[FR] refouler