TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chồn đầu

chồn đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đóng đáy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chồn đầu

squeeze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

head

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chồn đầu

anstauchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Anstauchen

Chồn đầu

Das Stauchender Köpfe kann sowohl im kalten als auch imwarmen Zustand erfolgen.

Người ta có thể tán (chồn) đầu vít trong cả hai trạng thái nóng và nguội.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anstauchen /vt/CNSX/

[EN] squeeze, head

[VI] chồn đầu, đóng đáy