rubrique
rubrique [RybRÌk] n. f. Mục, đề mục (ở một t' ơ báo ra định kỳ). La rubrique des faits divers, la rubrique diplomatique: Mục tin vat, mục dối ngoại. > Sous telle rubrique: O mục nào, ở loại nào. Vous trouverez les bottes à la rubrique " vêtements" du catalogue: Anh sẽ tìm thấy các kiểu giày ủng ỏ mục " trang phục" của sách quảng cáo hàng.