TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

sabler

sand blast

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to sand-blast

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sabler

strahlen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

strahlputzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sandstrahlen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sabler

sabler

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décaper au jet de sable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Sabler une allée

Rải cát một lối di.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sabler /INDUSTRY-METAL/

[DE] strahlen; strahlputzen

[EN] sand blast

[FR] sabler

décaper au jet de sable,sabler /INDUSTRY-METAL/

[DE] sandstrahlen

[EN] to sand-blast

[FR] décaper au jet de sable; sabler

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sabler

sabler [sable] V. tr. [1] 1. Rải cát, phủ cát. Sabler une allée: Rải cát một lối di. 2. KỸ Đổ trong khuôn cát. > Bóng Cũ Nôc một hoi. -Mời Sabler le champagne: uống sâm banh chúc mừng. 3. KỸ Phun cát (để tẩy gỉ kim loại, để làm đục thủy tinh).