Anh
toxicity
Đức
Giftigkeit
Toxizität
Pháp
toxicité
toxicité /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Giftigkeit
[EN] toxicity
[FR] toxicité
toxicité /RESEARCH/
[DE] Giftigkeit; Toxizität
toxicité [toksisite] n. f. Tính độc, liều độc. Le coefficient de toxicité d’une substance est défini par sa dose minimale mortelle: Hệ SỐ độc của một chất dưọc xác dinh bằng liều chí tủ tối thiểu của nó. toxico- V. tox(o)-.