Việt
tính độc
độ độc
sự độc hại
Tính độc hại
sự xỏ xiên
sự châm chích cay độc
sự thâm độc
độc tính
Anh
toxicity
poisonousness/toxicity
toxicity/poisonousness
Đức
Giftigkeit
Toxizität
Pháp
toxicité
Toxizität,Giftigkeit
[EN] toxicity
[VI] độc tính; độ độc
Giftigkeit, Toxizität
Toxizität, Giftigkeit
Giftigkeit /die; -/
tính độc; độ độc;
sự xỏ xiên; sự châm chích cay độc; sự thâm độc;
Giftigkeit /f =/
1. tính độc, độ độc; 2. (y) tính độc; 3. [sựj xỏ xiên, châm chọc, thâm độc.
[VI] tính độc
[EN] Toxicity
Giftigkeit /f/HOÁ, D_KHÍ, C_DẺO, KTA_TOÀN/
[VI] tính độc, độ độc
Giftigkeit /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Giftigkeit
[FR] toxicité
Giftigkeit,Toxizität /RESEARCH/
[DE] Giftigkeit; Toxizität
[VI] Tính độc hại
[VI] sự độc hại