Việt
thú nhận
công nhận
thùa nhận
: Rabatt ~ hạ thắp yêu cầu
giảm tháp yêu cầu.
Đức
ziigestehen
Rabatt ziigestehen
hạ thắp yêu cầu, giảm tháp yêu cầu.
ziigestehen /{zugestehn) vt/
{zugestehn) 1. thú nhận, công nhận, thùa nhận; zugestanden, daß... giả dụ rằng...; 2.: Rabatt ziigestehen hạ thắp yêu cầu, giảm tháp yêu cầu.