Việt
Áo ngực
yếm
nịt ngực
cái nịt vú
xu chiêng của phụ nữ
áo nịt ngực
áo ngực
xu chiêng
Anh
bra
Đức
Bustenhalter
BH
Bustenhalter /der/
(Abk : BH) cái nịt vú; áo ngực; xu chiêng của phụ nữ;
BH /[be:'ha:], der; -[s], -[s] (ugs.)/
áo nịt ngực; áo ngực; xu chiêng (Büstenhalter);
Áo ngực, yếm, nịt ngực