loam
á sét, sét pha clay ~ sét pha coarse sandy ~ sét pha cát thô fine sandy ~ sét pha cát mịn fluviatile ~ sét sông, sét bồi tích heavy ~ á sét nặng heavy clay ~ sét nặng loess ~ á sét hoàng thổ loess-like ~ á sét dạng hoàng thổ light ~ sét nhẹ marl ~ á sét chứa vôi, sét pha vôi mellow ~ á sét bở (rời) red ~ sét đỏ sandy ~ sét pha cát silt ~ sét bùn silty ~ sét lẫn bùn cleavy ~ đất sét dùng làm gạch ngói foliated ~ sét pha được phân lớp mỏng alluvial ~ sản phẩm aluvi, sản phẩm bồi tích silty clay ~ sản phẩm lẫn bùn sandy clay ~ sản phẩm lẫn cát brown bleached ~ sản phẩm màu nâu bị rửa trôi slope ~ sản phẩm sườn dốc table land ~ sản phẩm cao nguyên bottom ~ sản phẩm thung lũng gravelly ~ sản phẩm có cuội , sỏi coarse ~ sét thô melanized gley ~ sản phẩm mùn có đốm rỉ varie gated ~ sản phẩm hỗn tạp calcareoarr red ~ sét đỏ giàu canxi sandy ~ sản phẩm cát