TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đất sét pha

đất sét pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đất sét nung gạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

á sét

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bùn đất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
khu đất argillaccous ~ đất sét pha argillo arenaccous ~ argil sand ~ đất sét cát

1.đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất đá 2.đáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nền nóng 3.khu vực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khu đất argillaccous ~ đất sét pha argillo arenaccous ~ argil sand ~ đất sét cát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất sét pha

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất á sét badly broken ~ móng bị huỷ mạnh bare ~ khu vực khai thác lộ thiên barren ~ hoang mạc cây nhỏ blue ~ đất xanh boggy ground ~ đất đầm lầy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất than bùn bouldery ~ đất lẫn đá tảng dead ~ vùng không quan sát được

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoảng chết difficult ~ địa thế hiểm trở enclosed ~ vùng che lấp even ~ địa thế bằng phẳng frozen ~ đất đóng băng vĩnh viễn seasonally frozen ~ đất đóng băng theo mùa ever-frozen ~ đất đông giá vĩnh cửu firm ~ móng cứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

móng vững chắc fishing ~ bãi cá fiat ~ địa hình bằng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất bằng frozen ~ đất đông giá gathering ~ diện tích thu nước gravel ~ đất có cuội sỏi hard ~ móng cứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trụ vững loamy ~ đất sét loose ~ đất tơi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất bở rời marshy ~đất bãi lầy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất đầm lầy mine ~ vùng mỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất chứa quặng mud ~ đất bùn open ~ nền lộ thiên oyster ~ bãi hàu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bãi sò proving ~ đất thử

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất thí nghiệm quick ~ đất chảy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất đá không bền vững relick frozen ~ đất đông giá sót rocky ~ nền đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất lởm chởm đá running ~ đất chảy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất đá không bền vững shelly ~ đất chứa vỏ sò

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất vỏ sò slime ~ đất bùn soft ~ đất yếu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất nhão

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đáy vỉa mềm solid ~đất rắn chắc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nền cứng lục địa sounded ~ độ sâu dò được standing ~ đất ổn định structural ~ đất có kiến trúc swelling ~ đất bồng nền undulating ~ địa hìng lượn sóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

địa hình đồi gò

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất gồ ghề uneven ~địa thế chia cắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

địa thế không bằng phẳng unstable ~ đất không ổn định water ~ đất thấm nước watered ~ đất được tưới nước wet ~ đất ẩm yellow ~ đất vàng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoàng thổ gold-bearing ~ đất có vàng peaty ~ đất có than bùn swampy ~ đất đầm lầy dumping ~ bãi thải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đất sét pha

loam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

argillaceous ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 argillaceous ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clayed soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clayed soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clayed ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clayey soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brick clay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
khu đất argillaccous ~ đất sét pha argillo arenaccous ~ argil sand ~ đất sét cát

ground

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

đất sét pha

Ziegelton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ground

1.đất , đất đá 2.đáy; nền nóng 3.khu vực, khu đất argillaccous ~ đất sét pha argillo arenaccous ~ argil sand ~ đất sét cát, đất sét pha, đất á sét badly broken ~ móng bị huỷ mạnh bare ~ khu vực khai thác lộ thiên barren ~ hoang mạc cây nhỏ (cây bụi nhỏ và rêu ở Bắc Cực) blue ~ đất xanh (dăm kết kinbeclit chứa kim cương) boggy ground ~ đất đầm lầy, đất than bùn bouldery ~ đất lẫn đá tảng dead ~ vùng không quan sát được, khoảng chết difficult ~ địa thế hiểm trở enclosed ~ vùng che lấp even ~ địa thế bằng phẳng frozen ~ đất đóng băng vĩnh viễn seasonally frozen ~ đất đóng băng theo mùa ever-frozen ~ đất đông giá vĩnh cửu firm ~ móng cứng, móng vững chắc fishing ~ bãi cá fiat ~ địa hình bằng, đất bằng frozen ~ đất đông giá gathering ~ diện tích thu nước gravel ~ đất có cuội sỏi hard ~ móng cứng, trụ vững loamy ~ đất sét loose ~ đất tơi, đất bở rời marshy ~đất bãi lầy, đất đầm lầy mine ~ vùng mỏ, đất chứa quặng mud ~ đất bùn open ~ nền lộ thiên (không được bảo vệ) oyster ~ bãi hàu, bãi sò proving ~ đất thử, đất thí nghiệm quick ~ đất chảy, đất đá không bền vững relick frozen ~ đất đông giá sót rocky ~ nền đá, đất lởm chởm đá running ~ đất chảy, đất đá không bền vững shelly ~ đất chứa vỏ sò, đất vỏ sò slime ~ đất bùn soft ~ đất yếu; đất nhão; đáy vỉa mềm solid ~đất rắn chắc ; nền cứng lục địa sounded ~ độ sâu dò được standing ~ đất ổn định structural ~ đất có kiến trúc swelling ~ đất bồng nền undulating ~ địa hìng lượn sóng, địa hình đồi gò, đất gồ ghề uneven ~địa thế chia cắt, địa thế không bằng phẳng unstable ~ đất không ổn định water ~ đất thấm nước watered ~ đất được tưới nước wet ~ đất ẩm yellow ~ đất vàng, hoàng thổ gold-bearing ~ đất có vàng peaty ~ đất có than bùn swampy ~ đất đầm lầy dumping ~ bãi thải (mỏ)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

loam

đất sét pha, á sét, bùn đất (50 cát, 50 đất sét)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ziegelton /m/XD/

[EN] brick clay, loam

[VI] đất sét nung gạch, đất sét pha

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

argillaceous ground

đất sét pha

loam

đất sét pha

 argillaceous ground

đất sét pha

 clayed soil

đất sét pha

clayed soil, clayed ground, clayey soil, loam

đất sét pha

 argillaceous ground, clayed soil, loam

đất sét pha