ground
1.đất , đất đá 2.đáy; nền nóng 3.khu vực, khu đất argillaccous ~ đất sét pha argillo arenaccous ~ argil sand ~ đất sét cát, đất sét pha, đất á sét badly broken ~ móng bị huỷ mạnh bare ~ khu vực khai thác lộ thiên barren ~ hoang mạc cây nhỏ (cây bụi nhỏ và rêu ở Bắc Cực) blue ~ đất xanh (dăm kết kinbeclit chứa kim cương) boggy ground ~ đất đầm lầy, đất than bùn bouldery ~ đất lẫn đá tảng dead ~ vùng không quan sát được, khoảng chết difficult ~ địa thế hiểm trở enclosed ~ vùng che lấp even ~ địa thế bằng phẳng frozen ~ đất đóng băng vĩnh viễn seasonally frozen ~ đất đóng băng theo mùa ever-frozen ~ đất đông giá vĩnh cửu firm ~ móng cứng, móng vững chắc fishing ~ bãi cá fiat ~ địa hình bằng, đất bằng frozen ~ đất đông giá gathering ~ diện tích thu nước gravel ~ đất có cuội sỏi hard ~ móng cứng, trụ vững loamy ~ đất sét loose ~ đất tơi, đất bở rời marshy ~đất bãi lầy, đất đầm lầy mine ~ vùng mỏ, đất chứa quặng mud ~ đất bùn open ~ nền lộ thiên (không được bảo vệ) oyster ~ bãi hàu, bãi sò proving ~ đất thử, đất thí nghiệm quick ~ đất chảy, đất đá không bền vững relick frozen ~ đất đông giá sót rocky ~ nền đá, đất lởm chởm đá running ~ đất chảy, đất đá không bền vững shelly ~ đất chứa vỏ sò, đất vỏ sò slime ~ đất bùn soft ~ đất yếu; đất nhão; đáy vỉa mềm solid ~đất rắn chắc ; nền cứng lục địa sounded ~ độ sâu dò được standing ~ đất ổn định structural ~ đất có kiến trúc swelling ~ đất bồng nền undulating ~ địa hìng lượn sóng, địa hình đồi gò, đất gồ ghề uneven ~địa thế chia cắt, địa thế không bằng phẳng unstable ~ đất không ổn định water ~ đất thấm nước watered ~ đất được tưới nước wet ~ đất ẩm yellow ~ đất vàng, hoàng thổ gold-bearing ~ đất có vàng peaty ~ đất có than bùn swampy ~ đất đầm lầy dumping ~ bãi thải (mỏ)