TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

án

án

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

om

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

um

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

pháp đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháp viện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

án

om

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

aum

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

án

Richterstuhl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gerichtsstand. Ort, in dem ggf. die Gerichtsverhandlung stattfindet.

Trụ sở tòa án. Nơi thực hiện việc xét xử khi cần thiết.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Prozessorientierter Ansatz

Phương án theo hướng vận hành của quá trình

PD verfahrenstechnische Auslegung

PD Thiết kế đồ án về kỹ thuật chế biến

PCE ingenieurtechnische Auslegung der Prozessleittechnik

PCE Thiết kế đồ án kỹ thuật điều khiển quá trình

Definition der Aufgabe, Festlegung des Verfahrenskonzeptes, Verfahrensbeschreibung, Aktivitätenliste, Projektplan

Xác định mục tiêu, xác định kỹ thuật biến chế, mô tả kỹ thuật biến chế, danh mục các hoạt động dự án, kế hoạch triển khai dự án.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Richterstuhl /m -(e)s, -stũhletòa/

án, pháp đình, pháp viện.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

án,om,um

om, aum

Từ điển tiếng việt

án

- 1 d. Bàn cao và hẹp mặt.< br> - 2 d. 1 Vụ phạm pháp hoặc tranh chấp quyền lợi cần được xét xử trước toà án. Vụ án chưa xử. Án giết người. 2 Quyết định của toà xử một vụ án. Bản án tử hình. Chống án.< br> - 3 d. Án sát (gọi tắt).< br> - 4 đg. 1 Chắn ngang, làm ngăn lại. Núi án sau lưng. Xe chết nằm án giữa đường. 2 (kết hợp hạn chế). Đóng quân lại một chỗ. Án quân lại nằm chờ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

án

1) (luật) bàn án Urteil n, Urteilsspruch m, Verurteilung f; bàn án xử vầng mặt Verurteilung in Abwesenheit; có tiền án die vorhergehende Verurteilung haben; lên tuyên án ein Urteil (aus)sprechen (fallen), verurteilen vt; chống án Berufung’ einlegen; sự lên án Berufung f;

2) (hưang án v.v...) Altar m;

3) (chqn) anhalten vt